Bình hoa gốm sứ Trung Quốc từ lâu đã trở thành biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa, không chỉ bởi vẻ đẹp tinh xảo mà còn bởi những câu chuyện lịch sử và ý nghĩa sâu sắc ẩn sau từng dáng bình. Mỗi dáng bình không chỉ là một sản phẩm thủ công mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa, triết lý và thẩm mỹ của các triều đại Trung Quốc. Dưới đây là một số dáng bình hoa nổi tiếng, lịch sử ra đời, tên gọi và ý nghĩa của chúng.
1. Bình Mai Bình (Meiping – 梅瓶)
Mai bình, hay còn gọi là “bình hoa mai“, xuất hiện vào thời nhà Tống (960–1279) và trở nên phổ biến vào các triều đại Minh (1368–1644) và Thanh (1644–1912). Ban đầu, Mai bình được thiết kế để cắm hoa mai – loài hoa biểu tượng cho sự thanh cao, kiên cường trong văn hóa Trung Quốc, đặc biệt vì hoa mai nở rộ ngay cả trong mùa đông khắc nghiệt. Dáng bình này được yêu thích bởi sự thanh thoát và cân đối, phù hợp với cả mục đích trang trí lẫn nghi lễ.
Mai bình có thân cao, vai rộng, cổ ngắn và miệng nhỏ, tạo nên một dáng vẻ mềm mại nhưng mạnh mẽ. Hình dáng này được ví như một thiếu nữ duyên dáng, thể hiện sự tinh tế và thanh lịch. Trong văn hóa Trung Quốc, mai bình không chỉ là vật dụng mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự trường tồn và phẩm chất cao quý. Các họa tiết trên mai bình thường là hình ảnh hoa mai, chim, hoặc cảnh thiên nhiên, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và tự nhiên.

2. Bình Hồ Lô (Hulu – 葫芦瓶)
Bình hồ lô, lấy cảm hứng từ hình dáng quả bầu khô, xuất hiện từ thời nhà Đường (618–907) và đạt đỉnh cao phổ biến vào thời nhà Thanh. Quả bầu trong văn hóa Trung Quốc được xem là biểu tượng của sự may mắn, trường thọ và phước lành. Bình hồ lô ban đầu được sử dụng để đựng rượu hoặc các vật phẩm quý, nhưng sau này trở thành vật trang trí phổ biến trong các gia đình quyền quý.
Dáng bình hồ lô đặc trưng với hai phần thân tròn nối với nhau bằng một “eo” thon, giống hình quả bầu. Thiết kế này không chỉ độc đáo mà còn mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc: phần thân trên tượng trưng cho trời, phần thân dưới tượng trưng cho đất, và phần eo thon là sự kết nối hài hòa giữa hai yếu tố. Bình hồ lô thường được trang trí bằng các họa tiết như dây leo, hoa lá hoặc ký tự Phúc (福), mang ý nghĩa cầu chúc thịnh vượng và hạnh phúc.

3. Bình Ngọc Hồ Xuân (Yuhuchun – 玉壶春瓶)
Bình Ngọc Hồ Xuân, hay còn gọi là “bình liễu”, xuất hiện từ thời nhà Tống và trở nên nổi tiếng vào thời nhà Nguyên (1271–1368). Tên gọi “ngọc hồ xuân” bắt nguồn từ hình dáng thanh mảnh, mềm mại như nhành liễu, gợi lên sự dịu dàng của mùa xuân. Loại bình này thường được sử dụng để đựng rượu trong các buổi tiệc thơ hoặc lễ hội, thể hiện sự tinh tế của giới văn nhân.
Bình ngọc hồ xuân có thân hình quả lê, miệng loe rộng, cổ thon và chân đế nhỏ. Dáng bình này mang vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng, tượng trưng cho sự tinh khiết và sự sống mới của mùa xuân. Trong văn hóa Trung Quốc, bình ngọc hồ xuân thường được liên kết với thi ca và nghệ thuật, thể hiện sự tao nhã của giới trí thức. Các họa tiết trên bình thường là hoa văn mây, rồng hoặc hoa sen, mang ý nghĩa về sự thịnh vượng và tâm hồn cao quý.

4. Bình Thiên Cầu ( Tianqiu / 天球瓶)
Bình thiên cầu, hay còn gọi là “bình quả cầu trời”, xuất hiện từ thời nhà Minh và trở nên phổ biến vào thời nhà Thanh. Tên gọi “thiên cầu” bắt nguồn từ hình dáng tròn trịa, giống như một quả cầu, tượng trưng cho bầu trời và sự hoàn mỹ. Loại bình này thường được sử dụng trong các cung điện hoặc tư gia của giới quý tộc để trang trí, thể hiện sự sang trọng và quyền quý.
Bình thiên cầu có thân tròn đầy, cổ cao và miệng hơi loe, tạo cảm giác cân đối và hài hòa. Hình dáng này được cho là biểu tượng của sự viên mãn, hoàn hảo và sự thống nhất của vũ trụ. Trong phong thủy, bình thiên cầu mang ý nghĩa về sự thịnh vượng và bình an. Các họa tiết trên bình thường bao gồm rồng, phượng, hoa mẫu đơn hoặc các biểu tượng hoàng gia, thể hiện sự quyền uy và phú quý.

5. Bình Tứ Phương (Sifang – 四方瓶)
Bình tứ phương, với hình dáng vuông vắn, xuất hiện từ thời nhà Minh và được sử dụng rộng rãi trong các gia đình quyền quý. Thiết kế vuông tượng trưng cho sự ổn định và cân bằng, phù hợp với triết lý phong thủy và tư tưởng Nho giáo về sự hài hòa.
Bình tứ phương có bốn mặt phẳng, thân vuông và thường có cổ thon, miệng nhỏ. Dáng bình này mang ý nghĩa về sự vững chắc, ổn định và trật tự trong cuộc sống. Các họa tiết trên bình thường là các biểu tượng truyền thống như hoa mẫu đơn (phú quý), chim hạc (trường thọ) hoặc các ký tự thư pháp, thể hiện mong muốn về một cuộc sống thịnh vượng và bình an.

Kết luận
Các dáng bình hoa Trung Quốc không chỉ là những kiệt tác nghệ thuật mà còn là hiện thân của văn hóa, triết lý và lịch sử lâu đời. Từ mai bình thanh tao đến hồ lô may mắn, ngọc hồ xuân dịu dàng, thiên cầu hoàn mỹ hay tứ phương vững chãi, mỗi dáng bình đều kể một câu chuyện riêng, phản ánh tâm hồn và khát vọng của con người Trung Quốc qua hàng thế kỷ. Những chiếc bình này không chỉ là vật trang trí mà còn là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, mang theo những giá trị văn hóa trường tồn.