Tên gọi của các loại chén trà thường liên quan đến hình dáng của chúng. Có loại gọi là “chén,” có loại là “chén nhỏ,” và có loại giống “bát.” Đôi khi chén cũng được dùng để uống rượu. Hãy cùng Quân Trà tìm hiểu về các kiểu dáng của chén trà và tên gọi khác nhau của chúng!
1. Tách
Tách (盏) có miệng rộng, thân xiên, bụng sâu và đáy tròn, thường lớn hơn bát và nhỏ hơn ly. Từ thời Tống, tách thường dùng trong thưởng trà, được coi trọng nhất là loại men đen, ngoài ra còn có men trắng, men xanh và xanh trắng. Chén “Thiên Mục / tenmoku” cũng là một loại đặc biệt của tách, thường làm từ gốm, gỗ, tre, hoặc kim loại và cũng dùng để đựng dầu hay làm đèn. Từ đó, trà trở thành một thú vui tinh thần bên cạnh nhu cầu sinh hoạt thường nhật.
2. Cốc tay (chén áp thủ)
Chén “áp thủ” có miệng phẳng hướng ra ngoài, thành bụng gần như thẳng đứng, thụt vào thành bụng dưới và vòng bàn chân. Hình dáng của nó vừa trang nghiêm vừa phóng khoáng, vừa trang nhã lại vừa khéo léo. Khi cầm trên tay, mép cốc hơi hướng ra ngoài, vừa vặn với mép tay. Kích thước vừa phải, trọng lượng vừa phải, cầm vừa tay nên còn được gọi là “cốc ép tay”. Những chiếc cốc ép tay màu xanh trắng của Yongle thời nhà Minh sẽ là tốt nhất.
3. Chén miệng loe
Chén “miệng loe” có miệng hơi mở ra ngoài, bụng chén thon nhẹ, đáy tròn và mỏng, chất liệu mịn. Đây là một trong những loại chén trà phổ biến nhất, nổi bật với khả năng tạo độ tròn vị khi uống, hơn cả cốc tay. Chén miệng loe còn có khả năng lưu giữ hương và vị trà tốt, mang đến trải nghiệm thưởng trà tinh tế và trọn vẹn.
4. Chén gập eo (chén gập)
Chén “gập eo” được lấy cảm hứng từ câu chuyện trong “Sử sách triều Tấn” về hình ảnh người uốn mình cúi chào thể hiện sự khiêm tốn. Chén có kích thước vừa phải, dễ dàng giữ được hương trà, đồng thời phù hợp với đường cong của tay người sử dụng, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu khi cầm nắm.
5. Chén cánh hoa sen (liên diệp)
Chén “liên diệp” có miệng chén được trang trí bằng hình ảnh cánh sen, mang phong cách cổ điển, trang nhã và mịn màng. Bề mặt chén có các vết nứt như vảy cá hay cánh ve, tạo thành các hoa văn đẹp mắt khi trà đọng lại ở các khe nứt qua thời gian sử dụng. Đây là loại chén không chỉ đẹp mà còn mang nét tinh tế và thay đổi theo thời gian.
6. Chén nón lá (chén nón)
Chén “nón lá” có miệng rộng và đáy nhỏ, giống như chiếc nón lá của người nông dân, mang vẻ đẹp thanh thoát và tự tại. Đường nét của chén đơn giản nhưng tinh tế, thể hiện sự tài hoa trong sự giản dị. Việc chế tạo chén này có độ khó cao, nhưng chính trong sự đơn giản lại ẩn chứa trí tuệ sâu sắc.
7. Chén viên dung
Chén “viên dung” có bụng hơi phồng ra ngoài và miệng chén hơi thu vào, mang lại cảm giác tự nhiên và thực tế. Loại chén này nổi bật với khả năng giữ hương và vị trà tốt hơn, đồng thời cung cấp một trải nghiệm thưởng trà hoàn hảo với vị tròn đầy và cân bằng.
8. Chén phương đấu
Chén “phương đấu” là một kiểu chén phổ biến trong thời Minh, có hình dáng giống như chiếc đấu vuông, được làm từ đất sét tạo thành các mảnh dính lại với nhau. Do kỹ thuật chế tác phức tạp, những chiếc chén này thường không đồng đều. Vào thời Khang Hy triều Thanh, xuất hiện một phiên bản mới với tay cầm, có một thanh ngang bên trong giúp kết nối hai thành chén, tăng độ bền và giúp chén đều đặn hơn trong quá trình nung.
9. Chén gà (kê cang)
Chén “kê cang” có miệng rộng, bụng nông và đáy chén thấp. Trên chén được vẽ hình gà trống, gà mái và gà con, cùng với các hình ảnh núi đá, hoa lan, hoa mẫu đơn, nên chén được đặt tên là “kê cang”. Chén này nổi tiếng từ thời Minh, đặc biệt là các chén “Đấu Thái” dưới triều Thành Hóa. Thời Khang Hy và Ung Chính, các bản sao của chén này rất hoàn hảo, khó phân biệt với bản gốc. Chén Minh Thành Hóa từng được đấu giá với giá rất cao.
10. Chén tước (cốc của vua)
Chén “tước” có hình dáng mô phỏng đồ đồng cổ, với miệng chén hơi vát ra ngoài, bụng tròn sâu một chút, đầu nhọn phía trước và cong lên phía sau, đế chén có ba chân cao. Hai bên miệng chén có các trụ đứng đối xứng. Chén này được sản xuất trong cả hai triều đại Minh và Thanh, với các phiên bản men xanh, trắng, xanh lam và phấn màu.
11. Chén cao túc
Chén “cao túc” có đáy cao, với miệng chén hơi vát ra ngoài và phần đáy chén đầy đặn. Đế chén có hình dạng như khúc tre, trụ tròn, hoặc hình vuông. Loại chén này được sản xuất trong các triều đại Minh và Thanh, với các phiên bản men xanh, “Đấu Thái” và nhiều loại men khác.
12. Chén kê tâm
Chén “kê tâm” có miệng rộng, phần dưới miệng hơi thu vào, đáy chén nhỏ và đáy chén có hình tròn lõm sâu, với phần giữa đáy nhô lên giống hình quả tim của gà. Đây là sản phẩm của triều đại Minh, đặc biệt vào thời Vĩnh Lạc, được sản xuất tại lò gốm Cảnh đức trấn với các loại chén men xanh và men trắng. Những chiếc chén này hiện vẫn còn tồn tại và có giá trị sưu tầm cao.
13. Chén ngọa túc (chén nằm)
Chén “ngọa túc” là một kiểu chén phổ biến trong thời Minh và Thanh, có đặc điểm đáy chén lõm vào thay vì có đáy tròn. Các phiên bản của loại chén này có men trắng, men xanh, men đa sắc, men phấn và men mực.
14. Chén la hán (thiền định)
Chén “La Hán” có miệng chén thu vào, bụng chén tròn đầy giống như bụng của Phật Di Lặc. Chén cũng có hình dáng giống như chiếc bát cơm được các nhà sư sử dụng
15. Chén chuông
Chén “chuông” còn được gọi là chén “nghinh chung“, “kim chung” hay “phan thức chén“, phổ biến trong thời Minh và Thanh. Chén có miệng rộng, bụng sâu, đáy tròn và có hình dáng giống chiếc chuông lộn ngược, vì vậy có tên như vậy. Các loại chén này có men trắng, men “Đấu Thái”, men xanh trong thời Minh, và men xanh, men ngũ sắc vào thời Khang Hy và Ung Chính.
16. Chén mã đề (móng ngựa)
Chén “mã đề” phổ biến trong thời Minh và Thanh, có miệng rộng, bụng chén hơi nghiêng, đáy nhỏ và phẳng. Đáy chén thường có niên đại khắc trên sản phẩm. Chén này có hình dáng giống móng ngựa. Trong thời Minh, các loại men phổ biến là men xanh, men lam, men công phượng và men trắng. Vào thời Ung Chính triều Thanh, chén “mã đề” thường được trang trí bằng họa tiết “Đấu Thái”, với các hoa văn hình hoa bốn cánh trên bụng chén.
17. Chén cao túc bát
Chén “cao túc bát” có hình dáng tương tự như chén cao túc nhưng lớn hơn. Nó được thiết kế để cho phép các quý tộc nhà Nguyên uống nhiều rượu khi cưỡi ngựa. Loại chén này được sản xuất chủ yếu ở các lò gốm Long Tuyền và Cảnh đức trấn trong thời Nguyên, và tiếp tục được sản xuất trong thời Minh và Thanh.
18. Chén cung (cung điện)
Chén “cung” có miệng hơi vát ra ngoài, bụng chén rộng, sâu và tròn, với kiểu dáng thanh thoát, thường được sử dụng trong cung đình, vì vậy có tên gọi như vậy. Chén này nổi bật nhất vào thời chính Đế triều Minh, được gọi là “chén Chính Đức“
19. Chén khổng minh
Chén được tạo thành từ hai chiếc chén dính lại với nhau, giữa hai chén có không gian trống và đáy chén ngoài có một lỗ, vì vậy nó được gọi là “Chén Khổng Minh” hoặc “Chén Zhuge” Loại chén này bắt nguồn từ lò gốm Long Tuyền vào thời Bắc Tống và được sản xuất tại Cảnh đức trấn vào thời Minh. Cấu trúc của chén này là nguồn cảm hứng cho các chén cách nhiệt hiện đại ngày nay.
20. Chén hải đường
Chén “hải đường” có miệng chén và thân chén uốn cong mềm mại, giống như hoa hải đường nở. Đế chén cao và hơi vát ra ngoài. Kiểu dáng này có nguồn gốc từ các vật dụng bằng vàng bạc của đế quốc Sassanid, và khi du nhập vào Trung Quốc, nó đã được các lò gốm miền Nam và Bắc sản xuất, dần dần trở thành một kiểu dáng phổ biến vào thời Đường.
Sarıyer su kaçak tespiti İletişimleri ve çözüm önerileri çok başarılıydı. https://network.musicdiffusion.com/ustaelektrikci
Sultanbeyli su kaçak tespiti Güngören su kaçağı tespiti: Güngören’de su kaçaklarına profesyonel müdahale. https://ekcochat.com/ustaelektrikci
Mecidiyeköy su kaçak tespiti Ataşehir’de su kaçağı tespiti için çağırdık. Yaptıkları işten çok memnun kaldım. https://fcschalke04fansclub.com/ustaelektrikci
Suadiye su kaçağı tespiti Beylerbeyi su kaçağı tespiti: Beylerbeyi’nde su kaçağına garantili çözüm. https://dhibook.com/ustaelektrikci