Trà Bích Loa Xuân (Bích La Xuân Động Đình / 碧螺春 / Biluochun) là loại trà xanh trong mười danh trà nổi tiếng của Trung Quốc (thập đại danh trà). Bích Loa Xuân là báu vật đến từ vùng đất Tô Châu, bên bờ hồ Thái Hồ, nơi núi Đông Sơn và núi Tây Sơn hòa quyện. Với biệt danh “Hách Sát Nhân Hương” – ý chỉ hương thơm nồng nàn đến kinh ngạc, trà Bích Loa Xuân mang vẻ đẹp đặc trưng: “sợi trà mảnh mai, xoắn như vỏ ốc, phủ đầy lông tơ, ánh bạc xanh biếc”. Khi pha, nước trà trong vắt màu xanh lục, hương thơm tao nhã, vị ngọt thanh mát, để lại dư vị kéo dài.
Không chỉ là thức uống, Bích Loa Xuân là hiện thân của hơn một nghìn năm văn hóa trà. Kỹ thuật chế biến trà đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia của Trung Quốc từ năm 2011. Đến năm 2022, nghệ thuật làm trà truyền thống Trung Quốc, bao gồm Bích Loa Xuân, được UNESCO vinh danh là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Mỗi tách trà là một câu chuyện, kết nối con người với thiên nhiên và lịch sử.

Trà Bích Loa Xuân là gì?
Bích Loa Xuân nổi danh với bốn tuyệt phẩm: hình dáng đẹp, màu sắc rực rỡ, hương thơm đậm đà và vị trà tinh túy, khiến trà trở thành biểu tượng của văn hóa trà Trung Hoa, được yêu chuộng trong và ngoài nước.
Bích Loa Xuân được trồng tại núi Động Đình, huyện Thái Hồ, tỉnh Giang Tô. Nơi đây cũng nổi tiếng với đá Thái Hồ (Taihu) mà người yêu trà thường sưu tầm. Trên núi khí hậu ôn hòa, nhiệt độ không khí trung bình năm từ 15,5 đến 16,5°C, lượng mưa trung bình 1.200 – 1.500 mm, nước Thái Hồ bốc hơi tạo thành sương mù dày đặc, không khí ẩm ướt, thổ nhưỡng có tính hơi chua hoặc axit yếu, tính chất đất tơi xốp, rất tốt cho cây trà sinh trưởng, tạo nên trà Bích Loa Xuân với chất lượng cao.

Huyền thoại về tên gọi “Bích Loa Xuân”
Tương truyền, tại vùng Thái Hồ, một cô gái tên Bích Loa đã dùng hương trà để chữa lành dịch bệnh cho dân làng. Hương trà ấy thơm đến mức khiến người ta thốt lên “Hách Sát Nhân Hương”. Từ đó, danh xưng này lan truyền khắp nơi, trở thành tên gọi đầu tiên của trà. Vào thời vua Khang Hy, khi thưởng trà trong chuyến Nam tuần, nhà vua say mê hương vị, nhưng thấy tên “Hách Sát Nhân Hương” thiếu trang nhã. Nhìn nước trà xanh biếc, hình dáng xoắn như vỏ ốc, lại được hái vào mùa xuân từ đỉnh Bích Loa, vua liền ban tên “Bích Loa Xuân”. Từ đó, trà trở thành cống phẩm hoàng gia, ghi dấu trong lịch sử.

Bí mật tạo nên tuyệt phẩm
Để tạo ra 500g trà Bích Loa Xuân thượng hạng, cần đến 70.000 búp trà non, do đó trà Bích Loa Xuân giá trị rất cao. Bích Loa Xuân được chế biến vào hai vụ xuân và đông, nguyên liệu được chọn từ những búp trà non, phải hái trà vào lúc sáng sớm. Hàng năm, từ tiết xuân phân đến cốc vũ, phải chọn ngày trời trong xanh mát mẻ để thu hái. Những búp trà này được hái thủ công từ các cây trà mọc xen kẽ với cây bưởi, cây hạnh, cây dương mai. Rễ cây đan xen, trà hấp thụ hương hoa quả, hòa quyện cùng hương hoa tươi, tạo nên hương vị đặc trưng. Quá trình chế biến đòi hỏi sự tỉ mỉ: từ hái trà bằng ngón cái và ngón trỏ theo phương pháp truyền thống, đến sao trà bằng “củi cổ pháp”. Người thợ phải liên tục xào, giữ cho lông tơ trên trà không rụng, tạo hình xoắn ốc hoàn hảo. Đặc điểm nhận diện Bích Loa Xuân là “đầy lông tơ, sợi trà như dây đồng, chân như chân ong”.

Thưởng trà Bích Loa Xuân đúng điệu
Để cảm nhận trọn vẹn “Hách Sát Nhân Hương”, hãy pha trà bằng nước Thái Hồ (hoặc nước suối tinh khiết) ở nhiệt độ 80°C, dùng ly thủy tinh để chiêm ngưỡng màu xanh biếc của búp trà. Trà ngon sẽ chìm nhanh xuống đáy ly, giữ được vị ngọt hậu qua ba lần pha. Kết hợp trà với bánh đậu xanh Tô Châu, bạn sẽ như hóa thân thành vua Càn Long, thong dong thưởng ngoạn cảnh sắc Giang Nam. Bích Loa Xuân không chỉ là trà, mà là một hành trình đưa ta về với vẻ đẹp của văn hóa và thiên nhiên Trung Hoa.
